closed shop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed shop+ Noun
- Cửa hàng đóng
- Công ty có tổ chức công đoàn.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed shop"
- Những từ có chứa "closed shop" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chòng chọc lim dim hiệu khai trương dược phòng cửa hàng sắm phòng trà sắm sanh công xưởng more...
Lượt xem: 546